Chuyển tới nội dung

Chuyển dịch nhu cầu người học và Giải pháp cho các ngành khó tuyển tại Việt nam

07.06.2025

Trong bối cảnh chuyển đổi số và toàn cầu hóa, nhu cầu người học tại Việt Nam đang thay đổi nhanh chóng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự lựa chọn ngành học và xu hướng tuyển sinh của các trường đại học. Các ngành từng được xem là “hot” như kinh tế, tài chính giờ đây phải cạnh tranh với các ngành công nghệ mới, trong khi một số ngành truyền thống như nông nghiệp, thủy sản, hay quản lý tài nguyên môi trường lại gặp khó khăn trong tuyển sinh. Bài viết này phân tích sự chuyển dịch nhu cầu người học, nguyên nhân dẫn đến tình trạng khó tuyển của một số ngành, và đề xuất giải pháp, với liên hệ đến các nỗ lực của Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (HUNRE) trong việc giải quyết vấn đề này.

1. Chuyển dịch nhu cầu người học tại Việt Nam

Nhu cầu người học, đặc biệt là học sinh THPT và phụ huynh, đang chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố kinh tế, xã hội, và công nghệ. Dưới đây là những xu hướng chính:

  • Ưu tiên ngành công nghệ và kinh tế số: Sự bùng nổ của cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số quốc gia đã làm tăng sức hút của các ngành như Công nghệ thông tin, Kinh tế số, Trí tuệ nhân tạo (AI), và An ninh mạng. Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo (năm 2024), hơn 30% thí sinh đăng ký vào các ngành công nghệ, trong khi các ngành truyền thống như nông nghiệp, lâm nghiệp chỉ chiếm dưới 5%.
  • Tìm kiếm cơ hội việc làm cao: Người học ưu tiên các ngành có triển vọng thu nhập tốt và cơ hội làm việc quốc tế, như Kỹ thuật phần mềm, Marketing số, hoặc Logistics. Các ngành có thị trường lao động bão hòa hoặc lương thấp, như Sư phạm, Nông nghiệp, thường ít được lựa chọn.
  • Ảnh hưởng của truyền thông và mạng xã hội: Các ngành “trending” như Truyền thông đa phương tiện, Thiết kế đồ họa, hoặc Du lịch được quảng bá mạnh trên mạng xã hội, thu hút thí sinh trẻ. Ngược lại, các ngành như Quản lý tài nguyên và môi trường, Kỹ thuật môi trường ít được chú ý do thiếu chiến dịch truyền thông hấp dẫn.
  • Tâm lý chuộng ngành “dễ học, dễ làm”: Nhiều học sinh và phụ huynh có xu hướng chọn các ngành học nhẹ nhàng, ít áp lực, hoặc có lộ trình học tập ngắn hơn, thay vì các ngành đòi hỏi kiến thức chuyên sâu hoặc thời gian đào tạo dài như Khoa học môi trường, Thủy sản.
  • Xu hướng học tập quốc tế và linh hoạt: Người học ngày càng quan tâm đến các chương trình liên kết quốc tế, học trực tuyến, hoặc các ngành có thể học từ xa, đặc biệt sau đại dịch COVID-19. Điều này làm tăng áp lực lên các trường đại học trong việc hiện đại hóa chương trình đào tạo.

DCAC-052.jpg (746 KB)

2. Nguyên nhân các ngành khó tuyển

Một số ngành tại Việt Nam, đặc biệt các ngành liên quan đến tài nguyên, môi trường, nông nghiệp, và khoa học cơ bản, đang gặp khó khăn trong tuyển sinh. Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Nhận thức sai lầm về triển vọng nghề nghiệp: Nhiều thí sinh và phụ huynh cho rằng các ngành như Quản lý tài nguyên và môi trường, Kỹ thuật môi trường, hoặc Nông nghiệp có ít cơ hội việc làm, lương thấp, hoặc môi trường làm việc khó khăn. Thực tế, các ngành này đang có nhu cầu nhân lực cao trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.
  • Thiếu thông tin và quảng bá: Các ngành khó tuyển thường không được truyền thông hiệu quả. Ví dụ, ngành Quản lý tài nguyên và môi trường tại HUNRE có tiềm năng lớn trong quản lý dữ liệu đất đai và giám sát môi trường thông minh, nhưng ít được quảng bá so với các ngành công nghệ.
  • Chương trình đào tạo chưa hấp dẫn: Một số ngành vẫn duy trì chương trình đào tạo truyền thống, thiếu tích hợp công nghệ số hoặc các yếu tố thực tiễn, khiến thí sinh e ngại về tính ứng dụng.
  • Cạnh tranh từ các ngành “hot”: Các ngành như Kinh tế số, Công nghệ thông tin thu hút lượng lớn thí sinh do triển vọng nghề nghiệp rõ ràng và mức lương cao, khiến các ngành khác bị lu mờ.
  • Yếu tố địa lý và kinh tế: Các trường ở khu vực nông thôn hoặc các ngành liên quan đến lĩnh vực địa phương (như Thủy sản, Lâm nghiệp) khó thu hút thí sinh từ thành thị, nơi học sinh có nhiều lựa chọn hơn.

3. Giải pháp cho các ngành khó tuyển

Để giải quyết tình trạng khó tuyển và đáp ứng sự chuyển dịch nhu cầu người học, các trường đại học, bao gồm HUNRE, cần triển khai các giải pháp chiến lược:

3.1. Đổi mới chương trình đào tạo

  • Tích hợp công nghệ số: HUNRE đã tái cấu trúc chương trình đào tạo, tích hợp các công nghệ như AI, GIS (Hệ thống thông tin địa lý), và Blockchain vào các ngành khó tuyển như Quản lý tài nguyên và môi trường, Kỹ thuật môi trường. Ví dụ, sinh viên ngành Quản lý tài nguyên và môi trường được học cách sử dụng dữ liệu vệ tinh và AI để giám sát tài nguyên, tăng tính ứng dụng và hấp dẫn.
  • Đào tạo liên ngành: Kết hợp các ngành truyền thống với các lĩnh vực hiện đại như Kinh tế số, Công nghệ thông tin. HUNRE đã mở ngành Kinh tế số năm 2025, đồng thời bổ sung nội dung số hóa vào các ngành môi trường, thu hút thí sinh yêu thích công nghệ.
  • Tăng thực hành thực tế: Tăng cường các dự án thực tế, thực tập tại doanh nghiệp, và hợp tác với các tổ chức lớn để sinh viên thấy rõ triển vọng nghề nghiệp. Ví dụ, sinh viên ngành Kỹ thuật môi trường tại HUNRE tham gia các dự án xử lý nước thải thông minh, làm quen với công nghệ IoT.

3.2. Tăng cường truyền thông và tư vấn tuyển sinh

  • Chiến dịch truyền thông đa kênh: HUNRE sử dụng mạng xã hội (Facebook, TikTok), livestream tư vấn, và các bài viết trên báo chí để quảng bá các ngành khó tuyển. Trường nhấn mạnh vai trò của các ngành như Quản lý tài nguyên và môi trường trong phát triển bền vững và chuyển đổi số quốc gia.
  • Tư vấn định hướng nghề nghiệp: Tổ chức các buổi hội thảo, ngày hội tuyển sinh, và chương trình trải nghiệm thực tế tại trường để thí sinh hiểu rõ tiềm năng của các ngành. HUNRE đã tổ chức các sự kiện như “Hành trình xanh” để giới thiệu ngành môi trường một cách sinh động.
  • Hợp tác với influencer: Sử dụng các KOLs (Key Opinion Leaders) trong lĩnh vực môi trường, công nghệ để lan tỏa thông điệp về giá trị của các ngành khó tuyển.

3.3. Mở rộng hợp tác và liên kết quốc tế

  • Chương trình liên kết quốc tế: HUNRE hợp tác với các trường đại học ở Nhật Bản, Đức, và Úc để triển khai các chương trình trao đổi sinh viên và đào tạo liên ngành, như Quản lý môi trường thông minh. Điều này giúp các ngành khó tuyển trở nên hấp dẫn hơn với thí sinh quan tâm đến cơ hội học tập toàn cầu.
  • Hợp tác doanh nghiệp: Liên kết với các tổ chức như Tổng cục Môi trường, các công ty công nghệ, và doanh nghiệp xanh để đảm bảo cơ hội thực tập và việc làm. Ví dụ, sinh viên ngành Quản lý tài nguyên và môi trường tại HUNRE có thể làm việc tại các dự án số hóa dữ liệu đất đai của Bộ Tài nguyên và Môi trường.

3.4. Linh hoạt hóa phương thức tuyển sinh

  • Đa dạng hóa phương thức xét tuyển: HUNRE áp dụng nhiều phương thức như xét tuyển dựa trên điểm thi THPT, học bạ, và kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội hoặc Đại học Bách khoa Hà Nội. Điều này giúp thu hút thí sinh đa dạng, đặc biệt cho các ngành khó tuyển.
  • Chính sách học bổng và hỗ trợ: Cung cấp học bổng cho sinh viên theo học các ngành như Kỹ thuật môi trường, Quản lý tài nguyên và môi trường, đồng thời hỗ trợ chi phí thực tập và nghiên cứu.

3.5. Ứng dụng công nghệ trong đào tạo và truyền thông

  • HUNRE LMS: Nền tảng HUNRE E-Learning, một hệ thống quản lý học tập mã nguồn mở, cho phép sinh viên học trực tuyến, tiếp cận các khóa học về công nghệ số ngay cả trong các ngành truyền thống. Ví dụ, sinh viên ngành Kỹ thuật môi trường có thể học các môn về IoT và xử lý dữ liệu môi trường qua LMS, tăng sức hút của ngành.
  • Trợ lý ảo HUNRE AI: Công cụ này hỗ trợ sinh viên tra cứu thông tin ngành học, tư vấn tuyển sinh, và giải đáp thắc mắc, giúp trường tiếp cận thí sinh hiệu quả hơn.

Du_lich_toa_dam.jpg (1.02 MB)

4. Tác động và triển vọng

Những giải pháp trên đã mang lại kết quả tích cực tại HUNRE và các trường đại học khác:

  • Tăng chỉ tiêu tuyển sinh: HUNRE dự kiến tuyển 4.800 chỉ tiêu năm 2025, với sự gia tăng quan tâm đến các ngành tích hợp công nghệ số như Quản lý tài nguyên và môi trường, nhờ chiến dịch truyền thông và chương trình đào tạo đổi mới.
  • Nâng cao chất lượng đào tạo: Việc tích hợp công nghệ số giúp sinh viên tốt nghiệp các ngành khó tuyển có kỹ năng phù hợp với thị trường lao động, ví dụ như phân tích dữ liệu môi trường hoặc quản lý tài nguyên thông minh.
  • Đáp ứng nhu cầu xã hội: Các ngành như Kỹ thuật môi trường, Quản lý tài nguyên và môi trường đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững, biến đổi khí hậu, và chuyển đổi số quốc gia, tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao.

Theo PGS.TS Hoàng Anh Huy, HUNRE cam kết tiếp tục đổi mới để biến các ngành khó tuyển thành “ngành mũi nhọn” bằng cách kết hợp công nghệ, thực tiễn, và truyền thông sáng tạo. Trong tương lai, với sự hỗ trợ của Chương trình Chuyển đổi số quốc gia, các ngành này dự kiến sẽ thu hút nhiều thí sinh hơn, đặc biệt khi nhận thức về phát triển bền vững và công nghệ xanh tăng cao.

5. Kết luận

Sự chuyển dịch nhu cầu người học tại Việt Nam phản ánh xu thế chuyển đổi số, toàn cầu hóa, và thay đổi trong thị trường lao động. Các ngành khó tuyển như Quản lý tài nguyên và môi trường, Kỹ thuật môi trường đang đối mặt với thách thức nhưng cũng có tiềm năng lớn nếu được đầu tư đúng cách. HUNRE, với các giải pháp như tái cấu trúc chương trình đào tạo, đẩy mạnh truyền thông, ứng dụng HUNRE LMS, và hợp tác doanh nghiệp, đang dẫn đầu trong việc biến thách thức thành cơ hội. Các thí sinh quan tâm đến các ngành này tại HUNRE có thể truy cập hunre.edu.vn hoặc liên hệ hotline 0902130130 để tìm hiểu thêm về cơ hội học tập và nghề nghiệp.